Tổng hợp và phân tích quy định Visa E-7-4 Hàn Quốc (Lao động có tay nghề cao)

Visa E-7-4, hay còn gọi là visa Lao động có tay nghề cao, là một trong những loại thị thực đặc biệt được Chính phủ Hàn Quốc ban hành nhằm thu hút và giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao từ nước ngoài. Trong bối cảnh Hàn Quốc đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trong nhiều ngành công nghiệp, visa E-7-4 được xem là một giải pháp chiến lược, mở ra nhiều cơ hội mới cho người lao động quốc tế.Ở bài viết này, Hiệp Hội Hàn Việt đã tổng hợp và cung cấp các thông tin chi tiết để hỗ trợ người lao động và doanh nghiệp nắm rõ hơn về loại visa đặc biệt này cùng các chính sách liên quan đến nó.
1. Visa E-7-4 là gì?
Khác với các loại visa lao động thông thường như E-9 (lao động phổ thông) hay H-2 (visa lao động du lịch), visa E-7-4 hướng đến những người lao động đã có kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực tế. Đây không phải là visa cấp cho người lao động nhập cảnh lần đầu, mà là visa chuyển đổi dành cho những người đã có thời gian làm việc hợp pháp tại Hàn Quốc theo các diện visa lao động khác.
Mục tiêu chính của visa E-7-4 là giúp những lao động đã gắn bó lâu dài và có đóng góp tích cực cho nền kinh tế Hàn Quốc có thể chuyển đổi sang một diện cư trú ổn định hơn, từ đó khuyến khích họ ở lại làm việc lâu dài.
Lưu ý quan trọng:
- Chỉ áp dụng cho việc thay đổi tư cách cư trú: Visa E-7-4 không phải là loại visa được cấp mới từ nước ngoài. Việc cấp phép chỉ cho phép thay đổi tư cách lưu trú (từ E-9, E-10, H-2...) ngay tại Hàn Quốc.
- Thời hạn cấp phép: Thời gian cư trú được cấp lần đầu không quá 2 năm và sẽ phụ thuộc vào thời hạn của hợp đồng lao động đã ký với công ty.
>>> Xem thêm: Visa E7 Hàn Quốc là gì?
2. Điều kiện nộp hồ sơ
Để đủ điều kiện nộp hồ sơ xin visa E-7-4, người lao động và doanh nghiệp sử dụng lao động cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Điều kiện đối với người lao động (yêu cầu bắt buộc):
- Đã cư trú hợp pháp tại Hàn Quốc với visa E-9, E-10, hoặc H-2 trong vòng 10 năm gần nhất, và có thời gian làm việc tích lũy từ 4 năm trở lên.
- Đang làm việc hợp pháp tại nơi làm việc hiện tại
- Có hợp đồng lao động ít nhất 2 năm với công ty hiện tại sau khi chuyển đổi sang visa E-7-4.
- Mức lương năm sau khi chuyển đổi visa phải đạt tối thiểu 26 triệu won. (Đối với một số ngành đặc thù như nông nghiệp, chăn nuôi, ngư nghiệp và hàng hải nội địa, mức lương này được nới lỏng xuống còn 25 triệu won).
- Được chính công ty hiện tại tiến cử, với thời gian làm việc tại đó ít nhất 1 năm.
Điều kiện đối với doanh nghiệp sử dụng lao động:
- Doanh nghiệp phải đang sử dụng ít nhất một lao động nước ngoài thuộc các diện visa E-9, E-10, hoặc H-2.
- Số lượng lao động E-7-4 được phép tuyển dụng không vượt quá 30% tổng số lao động người Hàn Quốc của doanh nghiệp. Tỷ lệ này có thể tăng lên 50% đối với các doanh nghiệp tại khu vực giảm dân số và các ngành công nghiệp gốc (root industries).
- Doanh nghiệp không có lịch sử nợ thuế.
3. Điều kiện xét duyệt: Hệ thống tính điểm và các yếu tố cộng/trừ điểm
Hồ sơ visa E-7-4 được xét duyệt theo hệ thống thang điểm, với tổng điểm tối đa là 300. Ứng viên phải đạt ít nhất 200 điểm để đ
ủ điều kiện.
Yêu cầu điểm tối thiểu:
- Thu nhập trung bình 2 năm gần nhất phải đạt từ 25 triệu won trở lên. (Đối với ngành nông nghiệp và ngư nghiệp là 24 triệu won).
- Trình độ tiếng Hàn phải đạt tối thiểu TOPIK cấp 2, hoàn thành giai đoạn 2 của Chương trình Hội nhập Xã hội (Social Integration Program - KIIP), hoặc có kết quả đánh giá sơ bộ KIIP ở giai đoạn 3 (đạt 41 điểm).
- Lưu ý đặc biệt về tiếng Hàn: Nếu các điều kiện khác đều đạt nhưng không đủ điểm tiếng Hàn, ứng viên vẫn có thể được chấp thuận visa E-7-4 trong thời gian tạm thời cho đến ngày 31/12/2026. Tuy nhiên, nếu không đạt yêu cầu trong vòng 2 năm sau đó, họ sẽ không được mời gia đình, chỉ được gia hạn 6 tháng và có thể bị hủy visa nếu không cải thiện.
Bảng tổng hợp hệ thống điểm cơ bản cho người lao động nước ngoài
Các yếu tố cộng điểm:
- Tiến cử của chính quyền: Nhận được tiến cử từ chính phủ trung ương, chính quyền địa phương, hoặc công ty hiện tại. (Lưu ý: chỉ được tính điểm cho một trong hai loại tiến cử chính phủ/địa phương).
- Thâm niên làm việc: Làm việc liên tục trên 3 năm tại công ty hiện tại.
- Kinh nghiệm tại vùng giảm dân số: Tích lũy kinh nghiệm làm việc trên 3 năm tại các khu vực giảm dân số hoặc các vùng nông thôn/huyện (읍면지역).
- Bằng cấp và chứng chỉ: Có bằng cấp từ các trường đại học tại Hàn Quốc hoặc các chứng chỉ nghề nghiệp trong nước (Kỹ sư, Kỹ sư công nghiệp, Kỹ sư tay nghề).
- Giấy phép lái xe: Sở hữu bằng lái xe loại 2 trở lên do Cảnh sát Hàn Quốc cấp.
Các yếu tố trừ điểm:
- Bị phạt hành chính hoặc phạt tiền dưới 1 triệu won.
- Nợ thuế.
- Vi phạm Luật Quản lý xuất nhập cảnh từ 3 lần trở xuống.

>>> Xem thêm:Quy Định Về Làm Việc Và Thay Đổi Nơi Làm Việc Với Visa E-7 Tại Hàn Quốc
4. Các trường hợp không được chấp nhận
Hồ sơ sẽ bị từ chối nếu người lao động thuộc một trong các trường hợp sau (trong vòng 10 năm gần nhất):
- Bị phạt hình sự với mức phạt tiền từ 1 triệu won trở lên.
- Nợ thuế (trừ khi đã nộp đủ).
- Vi phạm Luật Quản lý xuất nhập cảnh từ 4 lần trở lên.
- Có thời gian cư trú bất hợp pháp trên 3 tháng.
5. Thủ tục và thời gian
- Thời gian nộp hồ sơ: Hồ sơ được tiếp nhận quanh năm.
- Phương thức nộp: Nộp trực tuyến qua hệ thống điện tử Hi-Korea (trừ các trường hợp đặc biệt được cho phép nộp trực tiếp).
- Quy định nộp hồ sơ theo ngày: Dựa trên số cuối cùng của năm sinh để nộp hồ sơ vào các ngày trong tuần (ví dụ: năm sinh 1990 nộp vào thứ Sáu, 1993 nộp vào thứ Tư...).
- Thời gian cấp visa: Visa được cấp với thời hạn tối đa 2 năm và có thể gia hạn.
6. Giấy tờ cần thiết để nộp hồ sơ xin visa E-7-4
6.1. Các tài liệu bắt buộc (필수 서류)
Về phía người lao động (외국인 본인):
-
Đơn xin visa tổng hợp (mẫu số 34).
-
Bản sao hộ chiếu
-
Phiếu tự đánh giá điểm số (mẫu số 7).
-
Giấy giới thiệu bản thân (mẫu số 8).
-
Hợp đồng lao động tiêu chuẩn (hợp đồng E-7-4).
-
Giấy chứng nhận thu nhập do Cơ quan thuế cấp (dùng để xác nhận thu nhập trung bình 2 năm gần nhất).
-
Giấy tờ chứng minh năng lực tiếng Hàn (chứng chỉ TOPIK, hoặc giấy chứng nhận hoàn thành chương trình KIIP, hoặc bảng điểm đánh giá sơ bộ).
-
Giấy bảo lãnh thân nhân (mẫu số 129), do người sử dụng lao động ký tên.
Về phía công ty đang làm việc (현재 근무처):
-
Bản sao giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy đăng ký quản lý nông nghiệp (đối với ngành nông nghiệp).
-
Giấy chứng nhận nộp thuế (cả thuế quốc gia và thuế địa phương) của doanh nghiệp.
-
Danh sách người tham gia 4 loại bảo hiểm hoặc giấy đăng ký quản lý nông nghiệp. Đối với ngành xây dựng, cần có giấy tờ chứng minh giá trị công trình.
-
Thư giới thiệu của công ty (mẫu số 9) và bản sao thẻ căn cước của người đại diện công ty.
6.2. 2. Các tài liệu bổ sung (추가 서류)
Những giấy tờ này chỉ cần nộp khi ứng viên thuộc trường hợp được cộng điểm hoặc làm việc trong các ngành nghề đặc thù:
Về phía người lao động (ngoại trừ các tài liệu bắt buộc đã nêu ở trên):
-
Bản sao chứng chỉ/bằng cấp chuyên môn trong nước (nếu có).
-
Bản sao bằng tốt nghiệp đại học tại Hàn Quốc (nếu có).
-
Bản sao bằng lái xe trong nước (nếu có).
Về phía công ty đang làm việc (ngoại trừ các tài liệu bắt buộc đã nêu ở trên):
-
Giấy xác nhận là công ty trong ngành công nghiệp gốc "뿌리기업" (chỉ áp dụng cho các công ty ngành này).
-
Giấy xác nhận của nhà thầu chính (chỉ áp dụng cho ngành đóng tàu).
-
Giấy phép kinh doanh vận tải hành khách hoặc hàng hóa nội địa (chỉ áp dụng cho ngành vận tải biển nội địa).
7. Các câu hỏi thường gặp và giải đáp về Visa E-7-4
7.1. Điều kiện cơ bản
- Tiêu chuẩn về 4 năm cư trú trong 10 năm gần đây là gì?
- Tiêu chuẩn này được tính bằng tổng thời gian bạn đã cư trú tại Hàn Quốc với các visa E-9, E-10, hoặc H-2 trong vòng 10 năm gần nhất. Ví dụ, nếu bạn ở Hàn Quốc từ năm 2017 đến 2019 (2 năm) và sau đó quay lại vào năm 2022 và làm việc cho đến nay (2 năm), tổng thời gian của bạn là 4 năm, đủ điều kiện để nộp hồ sơ.
7.2. Điều kiện làm việc và Hợp đồng lao động
- Mẫu hợp đồng lao động có quy định riêng không?
- Không có mẫu cố định, nhưng bạn có thể tham khảo mẫu hợp đồng được cung cấp. Hợp đồng phải ghi rõ hai điều kiện bắt buộc: Thời gian làm việc (Ít nhất 2 năm sau khi chuyển đổi sang visa E-7-4), Mức lương(Lương năm tối thiểu 26 triệu won.)
- Mức lương năm 26 triệu won có nghĩa là gì?
- Mức lương này bao gồm tổng thu nhập của người lao động, bao gồm cả lương cơ bản và các khoản phụ cấp khác, không phải chỉ lương cơ bản.
- Hợp đồng lao động cần ký trong bao lâu?
- Hợp đồng phải có thời hạn tối thiểu 2 năm để đáp ứng yêu cầu của visa E-7-4. Ngày bắt đầu hợp đồng có thể là ngày bạn nộp đơn xin chuyển đổi.
7.3. Thu nhập trung bình
- "Thu nhập trung bình trong 2 năm gần nhất" được tính như thế nào?
- Đây là tổng thu nhập của 2 năm gần nhất chia cho 2. Đối với người làm việc trong ngành nông, ngư nghiệp, mức thu nhập tối thiểu là 24 triệu won. Nếu bạn không thể chứng minh thu nhập trong 2 năm gần nhất do gián đoạn, bạn có thể nộp giấy chứng nhận thu nhập của 2 năm có thu nhập cao nhất trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2023.
- Có chấp nhận giấy tờ chứng minh thu nhập nào khác ngoài giấy của Cục Thuế không?
- Về nguyên tắc, chỉ chấp nhận giấy chứng nhận thu nhập từ Cục Thuế. Tuy nhiên, nếu bạn nộp hồ sơ trước tháng 5 hàng năm (thời điểm chưa có giấy chứng nhận thu nhập của năm trước), bạn có thể nộp giấy của 2 năm liền kề trước đó.
7.4. Năng lực tiếng Hàn
- Nếu điểm đánh giá sơ bộ (KIIP) trên 41 nhưng điểm phỏng vấn dưới 3 thì sao?
- Kết quả này không được chấp nhận. Để đáp ứng yêu cầu tối thiểu (50 điểm), bạn phải được phân loại từ giai đoạn 3 trở lên. Trường hợp này không đủ điều kiện.
- Thời hạn hiệu lực của kết quả đánh giá sơ bộ KIIP là bao lâu?
- Kết quả chỉ có hiệu lực trong 2 năm kể từ ngày thi. Nếu quá 2 năm, kết quả đó sẽ không được công nhận.
- Tôi có thể thi lại bài kiểm tra sơ bộ KIIP không?
- Có thể. Bạn có thể đăng ký thi lại để cải thiện điểm số.
7.5. Giới thiệu từ công ty
- Nếu công ty tôi làm việc là ngành nông, ngư nghiệp, không có danh sách tham gia bảo hiểm, thì có thể chứng minh số lượng lao động bằng cách khác không?
- Về nguyên tắc, bạn phải nộp danh sách người tham gia 4 loại bảo hiểm xã hội.
- "Làm việc tại công ty hiện tại hơn 1 năm" có nghĩa là gì?
- Nếu bạn đã từng làm việc tại cùng một công ty trong quá khứ và hiện tại quay lại làm việc, tổng thời gian làm việc (quá khứ + hiện tại) sẽ được tính gộp. Nếu tổng thời gian này trên 1 năm, bạn đủ điều kiện.
- Làm thế nào để tính "số lượng lao động thường xuyên" và "số lượng lao động người Hàn Quốc"?
- Lao động thường xuyên: Là lao động trong và ngoài nước đã có tên trong danh sách tham gia bảo hiểm lao động trên 3 tháng và có mức lương trên mức tối thiểu.
- Lao động người Hàn Quốc: Tương tự, nhưng chỉ áp dụng cho lao động là công dân Hàn Quốc.
7.6. Bằng cấp tại Hàn Quốc
- Các bằng cấp từ đại học từ xa (đại học truyền thông, đại học trực tuyến...) có được công nhận không?
- Có, theo luật Giáo dục Đại học, các bằng cấp này được công nhận.
- Bằng độc học (독학사) hoặc bằng cấp theo hệ thống tín chỉ (학점은행제) có được công nhận không?
- Có, các bằng cấp này cũng được công nhận theo luật pháp liên quan.
7.7. Thâm niên làm việc tại công ty hiện tại
- "Thâm niên" được tính như thế nào?
-
- Tương tự như quy định về giới thiệu của công ty, nếu bạn đã từng làm việc và quay lại cùng một công ty, tổng thời gian làm việc (quá khứ + hiện tại) sẽ được tính gộp. Nếu tổng thời gian này trên 3 năm, bạn sẽ được cộng điểm.
7.8. Khu vực nông thôn hoặc giảm dân số
- Kinh nghiệm làm việc tại các khu vực này có được cộng điểm không?
- Có. Kinh nghiệm làm việc tại các khu vực này được cộng điểm. Thời gian làm việc ở các khu vực khác nhau (vừa là khu vực giảm dân số vừa là khu vực nông thôn) có thể được cộng gộp, nhưng tổng điểm cộng chỉ được tính một lần (tối đa 20 điểm).
7.9. Thông tin chung về visa
- Nếu hộ chiếu sắp hết hạn thì sao?
- Nếu hộ chiếu còn hạn dưới 6 tháng, bạn có thể nộp "Giấy xác nhận" (mẫu số 10) để được cấp visa tạm thời trong 6 tháng.
- Thư giới thiệu của bộ ngành có hiệu lực trước ngày ban hành chính sách mới có được chấp nhận không?
- Không. Thư giới thiệu cũ sẽ không có hiệu lực. Bạn cần liên hệ với bộ ngành liên quan để xin cấp lại.
- Khi viết giấy bảo lãnh, cần lưu ý gì?
- Thời hạn của giấy bảo lãnh phải dài hơn thời hạn visa được cấp (tối đa 2 năm). Nếu thời hạn bảo lãnh ngắn hơn, thời hạn visa của bạn cũng sẽ bị rút ngắn.
7.10. Hệ thống Hi-Korea
- Thời gian nộp hồ sơ điện tử là khi nào?
- Từ 7 giờ sáng đến 10 giờ tối các ngày trong tuần. Mọi thắc mắc liên quan đến hệ thống có thể liên hệ tổng đài 1345.
- Định dạng và kích thước tệp tin khi nộp hồ sơ?
- Tệp tin phải dưới 2MB (2,048 KB) và có định dạng JPG, BMP, PNG, TIF, hoặc PDF. Riêng ảnh thẻ phải là file JPG dưới 95 KB.
Visa E-7-4 là một chính sách tiến bộ, thể hiện sự công nhận của Chính phủ Hàn Quốc đối với đóng góp của lao động nước ngoài. Đây là một con đường đầy tiềm năng cho những người lao động Việt Nam nói riêng và lao động quốc tế nói chung đang làm việc tại Hàn Quốc, những người đã tích lũy đủ kinh nghiệm và mong muốn gắn bó lâu dài với đất nước này. Tuy nhiên, để đạt được visa E-7-4, người lao động cần nỗ lực không ngừng trong việc nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng tiếng Hàn và tuân thủ pháp luật, bởi chỉ có như vậy mới có thể đáp ứng được các tiêu chí khắt khe của hệ thống xét duyệt theo điểm số.
Hiệp Hội Hàn Việt mong rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và dễ hiểu hơn về visa E-7-4 – một loại visa đặc biệt tại Hàn Quốc
>>> Xem Thêm: Danh sách các nhóm ngành nghề Visa E-7 Hàn Quốc, chi tiết về mã ngành theo quy định
Bài viết cùng chuyên mục
-
Giải đáp: Visa E-7 Hàn Quốc bảo lãnh được những ai?
-
Danh sách các nhóm ngành nghề Visa E-7 Hàn Quốc, chi tiết về mã ngành theo quy định
-
Quy Định Về Làm Việc Và Thay Đổi Nơi Làm Việc Với Visa E-7 Tại Hàn Quốc
-
Hồ sơ cần chuẩn bị để xin visa E-7 Hàn Quốc
-
Visa E7 Hàn Quốc là gì?
-
Visa E Hàn Quốc: Tổng quan về Visa E Hàn Quốc
-
E visa Hàn Quốc là gì? Hướng dẫn xin visa điện tử Hàn Quốc
-
Hồ sơ xin E visa Hàn Quốc
-
Lợi ích của việc xin E visa Hàn Quốc là gì?